Có 2 kết quả:

天線 tiān xiàn ㄊㄧㄢ ㄒㄧㄢˋ天线 tiān xiàn ㄊㄧㄢ ㄒㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) antenna
(2) mast
(3) connection with high-ranking officials

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) antenna
(2) mast
(3) connection with high-ranking officials

Bình luận 0