Có 2 kết quả:
天線 tiān xiàn ㄊㄧㄢ ㄒㄧㄢˋ • 天线 tiān xiàn ㄊㄧㄢ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) antenna
(2) mast
(3) connection with high-ranking officials
(2) mast
(3) connection with high-ranking officials
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) antenna
(2) mast
(3) connection with high-ranking officials
(2) mast
(3) connection with high-ranking officials
Bình luận 0